parboil
parboil | ['pɑ:bɔil] |  | ngoại động từ | |  | đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ | |  | (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời..) | |  | potatoes can be parboiled before roasting | | khoai tây có thể luộc sơ trước khi nấu |
/'pɑ:bɔil/
ngoại động từ
đun sôi nửa chừng
(nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...)
|
|