Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parlor




parlor
['pɑ:lə]
Cách viết khác:
parlour
['pɑ:lə]
danh từ
phòng khách (ở nhà riêng)
phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hiệu, dịch vụ
a hairdresser's parlor
phòng cắt tóc
a photographer's parlor
hiệu chụp ảnh


/'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/

danh từ
phòng khách (ở nhà riêng)
phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu
a hairdresser's parlor phòng cắt tóc
a photographer's parlor hiệu chụp ảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parlor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.