parlor
parlor | ['pɑ:lə] | | Cách viết khác: | | parlour | | ['pɑ:lə] | | danh từ | | | phòng khách (ở nhà riêng) | | | phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hiệu, dịch vụ | | | a hairdresser's parlor | | phòng cắt tóc | | | a photographer's parlor | | hiệu chụp ảnh |
/'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/
danh từ phòng khách (ở nhà riêng) phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu a hairdresser's parlor phòng cắt tóc a photographer's parlor hiệu chụp ảnh
|
|