| ['pɑ:ttaim] |
| tính từ & phó từ |
| | chỉ trong một phần của ngày hoặc tuần làm việc; làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian |
| | part-time work/employment |
| công việc/việc làm không trọn ngày |
| | she's looking for a part-time job |
| cô ấy đang đi tìm một việc làm nửa buổi |
| | to work part-time |
| làm việc không trọn ngày công |
| | part-time workers |
| những công nhân làmkhông trọn ngày |