particularize
particularize | [pə'tikjuləraiz] | | Cách viết khác: | | particularise | | [pə'tikjuləraiz] | | ngoại động từ | | | nêu tên hoặc nhận định (cái gì) riêng biệt hoặc từng chiếc một; nêu rõ (các mục) |
/pə'tikjuləraiz/
động từ đặc biệt hoá, đặc thù hoá lần lượt nêu tên tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết
|
|