|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pavilion ![](images/dict/p/pavilion.gif)
pavilion![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'viliən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lều lớn, nhà lều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rạp (phim, hát, kịch..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gian hàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) phần nhà nhô ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che bằng lều; dựng lều, dựng rạp |
/pə'viljən/
danh từ
lều vải, rạp
đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
(kiến trúc) phần nhà nhô ra
ngoại động từ
che bằng lều; dựng lều, dựng rạp
|
|
Related search result for "pavilion"
|
|