|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pea-souper
pea-souper![](img/dict/02C013DD.png) | ['pi:,su:pə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pea soup | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp |
/'pi:,su:pə/
danh từ
(thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup)
(Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp
|
|
|
|