percolate
percolate | ['pə:kəleit] |  | ngoại động từ | | |  | lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...) | | |  | thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..) | | |  | water percolating through sand | | | nước đang thấm qua cát | | |  | the rumour percolated through the firm | | | tin đồn lan dần ra khắp công ty |  | nội động từ | | |  | lọc qua, thấm qua |
/'pə:kəleit/
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
nội động từ
lọc qua, thấm qua
|
|