Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perpetuity




perpetuity
[,pə:pi'tju:əti]
danh từ
tính liên tục, tính vĩnh cửu
in (to, for) perpetuity
mãi mãi, vĩnh viễn
vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
lợi tức hưởng suốt đời



(toán kinh tế) quyền sở hữu liên tục

/,pə:pi'tju:iti/

danh từ
tính chất vĩnh viễn
in (to, for) perpetuity mãi mãi, vĩnh viễn
vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
lợi tức hưởng suốt đời

Related search result for "perpetuity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.