Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonography




phonography
[fou'nɔgrəfi]
danh từ
phương pháp ghi âm
thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)


/fou'nɔgrəfi/

danh từ
phương pháp ghi âm
thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)

Related search result for "phonography"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.