Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piercingly




phó từ
nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)



piercingly
['piəsiηli]
phó từ
nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)
a piercingly cold wind
cơn gió lạnh buốt thấu xương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.