chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)
a carrier pigeon
chim bồ câu đưa thư
pigeon pie
(thuộc ngữ) bánh nướng nhân thịt chim cu
người ngây thơ, người dễ bị lừa
to pluck a pigeon
"vặt lông" một anh ngốc
clay pigeon
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
one's pigeon
(thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
ngoại động từ
lừa, lừa gạt (ai)
to pigeon someone of a thing
lừa ai lấy vật gì
/'pidʤin/
danh từ chim bồ câu người ngốc nghếch, người dễ bị lừa to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc !clay pigeon đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
ngoại động từ lừa, lừa gạt to pigeon someone of a thing lừa ai lấy vật gì