Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pistachio nut





danh từ
quả hồ trăn



pistachio+nut
[pi'stɑ:∫iou nʌt]
danh từ
quả hồ trăn (như) pistachio


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.