|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pivot
pivot | ['pivət] | | danh từ | | | trục đứng | | | người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt | | | (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi) | | ngoại động từ | | | quay (cái gì) trên một cái trụ | | | phụ thuộc (cái gì là trọng tâm, thiết yếu), xoay quanh (cái gì) (về lý lẽ..) | | nội động từ | | | xoay quanh trục | | | (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh |
/'pivət/
danh từ trụ, ngõng, chốt (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi) (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
ngoại động từ đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào
nội động từ xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt (nghĩa bóng) ( upon) xoay quanh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pivot"
|
|