Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
placenta




placenta
[plə'sentə]
danh từ, số nhiều placentae
(giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai)
thực giá noãn


/plə'sentə/

danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/
nhau (đàn bà đẻ)
thực giá noãn

Related search result for "placenta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.