 | [plein] |
 | danh từ |
| |  | khu vực đất đai rộng lớn, bằng phẳng; đồng bằng |
| |  | a vast, grassy plain |
| | một cánh đồng cỏ bao la |
| |  | the great plains of the American Midwest |
| | vùng đồng bằng rộng lớn miền Trung Tây Hoa Kỳ |
| |  | mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản) |
 | tính từ |
| |  | ngay thẳng, chất phác |
| |  | in plain words |
| | bằng những lời chân thật |
| |  | a plain answer |
| | câu trả lời thẳng thắn |
| |  | a plain man |
| | một người mộc mạc, chất phác |
| |  | to be plain in one's criticism |
| | thẳng thắn trong cách phê bình |
| |  | rõ ràng, rõ rệt |
| |  | to make someone plain to something |
| | làm cho ai hiểu rõ điều gì |
| |  | đơn giản, dễ hiểu |
| |  | plain words |
| | lời lẽ đơn giản, dễ hiểu |
| |  | plain style |
| | văn giản dị |
| |  | không viết bằng mật mã (điện tín...) |
| |  | đơn sơ, giản dị, đơn giản; (thẩm mỹ) không trang điểm, không loè loẹt |
| |  | plain food |
| | thức ăn giản dị (thường) |
| |  | a plain cook |
| | một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn (thường)) |
| |  | plain living and high thingking |
| | cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng |
| |  | plain furniture |
| | bàn ghế đơn sơ, giản dị |
| |  | trơn; một màu |
| |  | plain paper |
| | giấy trơn (chưa có kẻ dòng) |
| |  | plain fabric |
| | vải trơn (không có hoa văn) |
| |  | xấu, thô (cô gái...); không ưa nhìn |
| |  | in plain English |
| |  | được diễn đạt một cách thẳng thắn, đơn giản |
| |  | make onself plain |
| |  | làm rõ ý mình muốn nói |
| |  | all plain sailing |
| |  | tiến trình hành động không có gì rắc rối |
| |  | as plain as a pikestaff/the nose on one's face |
| |  | rõ như ban ngày |
 | phó từ |
| |  | một cách rõ ràng; hoàn toàn, đơn giản |
| |  | to speak (write) plain |
| | nói (viết) một cách rõ ràng |
| |  | that is just plain stupid |
| | đó chỉ là một điều hoàn toàn ngu xuẩn |