plangency
plangency | ['plændʒənsi] |  | danh từ | |  | tính ngân vang; sự ngân vang (của âm thanh) | |  | tính thảm thiết, tính than vãn; sự buồn rầu (của âm thanh) |
/'plændʤənsi/
danh từ
tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)
tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ
|
|