|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planning
danh từ
sự lập kế hoạch (cho cái gì)
sự quy hoạch thành phố
planning![](img/dict/02C013DD.png) | ['plæniη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lập kế hoạch (cho cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | family planning | | kế hoạch hoá gia đình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quy hoạch thành phố (như) town planning |
|
|
|
|