pluralize
pluralize | ['pluərəlaiz] | | Cách viết khác: | | pluralise |  | ['pluərəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | biến thành số nhiều | |  | diễn tả ở số nhiều |  | nội động từ | |  | (tôn giáo) có nhiều lộc thánh |
/'pluərəlaiz/ (pluralise) /'pluərəlaiz/
ngoại động từ
biến thành số nhiều
diễn tả ở số nhiều
nội động từ
(tôn giáo) có nhiều lộc thánh
|
|