Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
policeman





policeman
[pə'li:smən]
Cách viết khác:
police-officer
[pə'li:s'ɔfisə]
danh từ, số nhiều policemen
cảnh sát, công an


/pə'li:smən/ (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/
officer) /pə'li:s'ɔfisə/

danh từ
cảnh sát, công an

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "policeman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.