|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posting
Chuyên ngành kinh tế chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái) định vị ghi sổ cái gởi (thư) ở bưu cục gởi bưu điện gửi bưu điện vào sổ việc bổ nhiệm (vào một chức vụ) việc gửi (thư) ở bưu cục việc niêm yết (giá) vô sổ cái Chuyên ngành kỹ thuật thông báo
|
|
|
|