precariousness
precariousness | [prikeə'riəsnis] |  | danh từ | |  | tính tạm thời, tính không ổn định | |  | tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo | |  | tính không có cơ sở chắc chắn |
/pri'keəriəsnis/
danh từ
tính tạm thời, tính không ổn định
tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
tính không có cơ sở chắc chắn
|
|