|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precondition
danh từ
điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite
precondition![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:kən'di∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite |
|
|
|
|