|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predaceous
tính từ
(động vật học) ăn thịt
thuộc loài vật ăn thịt predaceous instincts những bản năng của loài vật ăn thịt
predaceous![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'dei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) ăn thịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc loài vật ăn thịt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | predaceous instincts | | những bản năng của loài vật ăn thịt |
|
|
|
|