Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preeminent




tính từ
xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác



preeminent
[,pri:'eminənt]
tính từ
xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
a scientist pre-eminent
một nhà khoa học xuất sắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.