|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preferment
preferment![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'fə:mənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đề bạt; sự thăng cấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his preferment pleased his admirers | | việc ông ta được thăng cấp đã làm hài lòng những người ngưỡng mộ ông ta |
/pri'fə:mənt/
danh từ
sự đề bạt, sự thăng cấp
|
|
|
|