prentice
prentice | ['prentais] | | Cách viết khác: | | apprentice | | [ə'prentis] | | danh từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice | | | a prentice hand | | | tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về | | ngoại động từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice |
/'prentis/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice !a prentice hand tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice
|
|