|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priesthood
priesthood![](img/dict/02C013DD.png) | ['pri:sthud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (the priesthood) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | enter the priesthood | | được thụ phong linh mục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Catholic priesthood | | giới giáo sĩ Thiên Chúa Giáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Spanish priesthood | | giới giáo sĩ Tây Ban Nha |
/'pri:sthud/
danh từ
(tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
|
|
|
|