Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
princess





princess


princess

A princess is the daughter of a king or queen.

[prin'ses]
danh từ
công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood
(từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
Princess Regent
công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
princess royal
công chúa cả


/prin'ses/

danh từ
bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
(từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương !Princess Regent
công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính !princess royal
công chúa cả

Related search result for "princess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.