prodigy 
prodigy | ['prɔdidʒi] |  | danh từ | |  | người kỳ diệu, người phi thường | |  | an infant prodigy | | một thần đồng | |  | vật kỳ diệu, vật phi thường | |  | the prodigies of nature | | những điều kỳ diệu của thiên nhiên | |  | thí dụ nổi bật về cái gì | |  | the man is a prodigy of learning | | người đó là một tấm gương sáng ngời về học thức (hiểu biết nhiều) | |  | (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường | |  | a prodigy violonist | | một nhạc sĩ viôlông thần đồng |
/prodigy/
danh từ
người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường an infant prodigy một thần đồng
(định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường a prodigy violonist một nhạc sĩ viôlông thần đồng
|
|