Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profess




profess
[prə'fes]
ngoại động từ
tuyên bố, bày tỏ, nói ra
to profess oneself satisfied with...
tuyên bố là hài lòng với...
tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
to profess to know several foreign languages
tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
to profess to be a scholar
tự xưng là một học giả
to profess to be ignorant
tự nhận là dốt nát
theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin
to profess Buddhism
theo đạo Phật
hành nghề, làm nghề
to profess law
làm nghề luật
dạy (môn gì...)
to profess history
dạy sử
nội động từ
dạy học, làm giáo sư


/profess/

ngoại động từ
tuyên bố, bày tỏ, nói ra
to profess oneself satisfied with... tuyên bố là hài lòng với...
tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
to profess to know several foreign languages tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
to profess to be a scholar tự xưng là một học giả
to profess to be ignorant tự nhận là dốt nát
theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
to profess Buddhism theo đạo Phật
hành nghề, làm nghề
to profess law làm nghề luật
dạy (môn gì...)
to profess history dạy sử

nội động từ
dạy học, làm giáo sư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "profess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.