Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progenitorial




progenitorial
[prou,dʒeni'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) tổ tiên
(nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối
có nguồn gốc, tiền thân


/progenitorial/

tính từ
(thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải
(nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.