|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proggins
proggins![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔginz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giám thị (trường đại học Canbridge, Oxford) (như) prog | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize |
/proggins/
danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) prog)
ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize
|
|
|
|