Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proggins




proggins
['prɔginz]
danh từ
giám thị (trường đại học Canbridge, Oxford) (như) prog
ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize


/proggins/

danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) prog)

ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.