prolificacy
prolificacy | [prə'lifikəsi] | | Cách viết khác: | | prolificity |  | [,prəli'fisiti] | |  | prolificness |  | [prə'lifiknis] |  | danh từ | |  | sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều | |  | sự có nhiều, sự phong phú |
/prolificacy/
danh từ
sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều
sự có nhiều, sự phong phú
|
|