Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proprietorial




proprietorial
[prə,praiə'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) người chủ, (thuộc) người sở hữu
She resented the proprietorial way he used her car for trips about town
Cô ta không bằng lòng cái lối anh ta dùng xe hơi của cô ta đi lòng vòng thành phố như là chủ chiếc xe vậy


/proprietorial/

tính từ
(thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.