|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proscribe
ngoại động từ
đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật
trục xuất, đày ải
cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm)
proscribe![](img/dict/02C013DD.png) | [prou'skraib] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục xuất, đày ải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm) |
|
|
|
|