|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosodiacal
prosodiacal![](img/dict/02C013DD.png) | [,prɔsə'daiəkl] | | Cách viết khác: | | prosodial | ![](img/dict/02C013DD.png) | [prɔ'soudiəl] | | ![](img/dict/809C2811.png) | prosodic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'sɔdik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) phép làm thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) môn vần luật, ngôn điệu (nghiên cứu trọng âm, nhịp ngắt.. của ngôn ngữ) |
/prosodiacal/
tính từ
(thuộc) phép làm thơ
|
|
|
|