| [prə'tekt] |
| ngoại động từ |
| | (to protect somebody / something against / from something) bảo vệ, bảo hộ, che chở |
| | to protect someone from/against danger |
| che chở ai khỏi bị nguy hiểm |
| | you need warm clothes to protect yourself against/from the cold |
| anh phải mặc quần áo ấm để khỏi bị lạnh |
| | bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài) |
| | The country's car industry is so strongly protected that foreign cars are rarely seen there |
| Công nghiệp xe ô tô trong nước được bảo hộ mạnh mẽ đến nỗi hiếm thấy xe nước ngoài ở đó |