Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protozoa




protozoa
[,proutə'zouə]
danh từ số nhiều của protozoon
(động vật học) ngành động vật nguyên sinh


/protozoa/

danh từ số nhiều
(động vật học) ngành động vật nguyên sinh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.