Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prow





prow


prow

The prow is front part of a ship.

[prau]
danh từ
mũi tàu, mũi thuyền
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm


/prow/

danh từ
mũi tàu, mũi thuyền

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.