Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punk rocker




danh từ
người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc)



punk+rocker
['pʌηk'rɔkə]
danh từ
người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.