Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pur sang




pur+sang
[pə:'sæη]
phó từ
(động vật học) thuần chủng, không lai


/pə:'sỴ:ɳ/

phó từ
(động vật học) thuần chủng, không lai

Related search result for "pur sang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.