|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putridness
putridness![](img/dict/02C013DD.png) | ['pju:tridnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) putridity | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ |
/'pju:tridnis/
danh từ ((cũng) putridity)
sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa
sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại
sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|