Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadrupedal




quadrupedal
[kwɔ'dru:pidl]
tính từ
(động vật học) có bốn chân
(động vật học) (thuộc) thú bốn chân


/kwɔ'dru:pidl/

tính từ
(động vật học) có bốn chân
(động vật học) thú bốn chân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.