Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruplex




danh từ
(sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội
(điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu

tính từ
có bốn gen trội



quadruplex
['kwɔdrupleks]
danh từ
(sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội
(điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu
tính từ
có bốn gen trội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.