quaint 
quaint | [kweint] |  | tính từ | |  | có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ | |  | a quaint old village | | một làng cổ trông là lạ | |  | a quaint dress | | một cái áo nhìn hay hay là lạ | |  | quaint customs | | phong tục lạ | |  | kỳ quặc | |  | quaint methods | | phương pháp kỳ quặc | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp | |  | my quaint Ariel | | nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia) |
/kweint/
tính từ
có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ a quaint old village một làng cổ trông là lạ a quaint dress một cái áo nhìn hay hay là lạ quaint customs phong tục lạ
kỳ quặc quaint methods phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp my quaint Ariel nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
|
|