|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
queerly
phó từ
kỳ cục, kỳ quặc
khả nghi, đáng ngờ
đồng tình luyến ái
khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu
queerly![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwiəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ cục, kỳ quặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả nghi, đáng ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng tình luyến ái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu |
|
|
|
|