Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
questionless




questionless
['kwest∫ənlis]
tính từ
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng


/'kwestʃnlis/

tính từ
không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.