|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quinquagesima sunday
danh từ
ngày Chủ nhật trước Tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh)
quinquagesima+sunday![](img/dict/02C013DD.png) | [,kwiηkwə'dʒesimə'sʌndei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày Chủ nhật trước Tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) (như) quinquagesima |
|
|
|
|