Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raj




raj
[rɑ:dʒ]
danh từ
(the raj, the Raj, the British Raj) sự cai trị của Anh ở Ấn độ; thời kỳ cai trị của Anh ở Ấn độ
life under the Raj
cuộc sống dưới thời kỳ cai trị của Anh ở Ấn độ (trước 1947)


/rɑ:dʤ/

danh từ
(Anh-Ân) chủ quyền, quyền hành

Related search result for "raj"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.