Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rajah




danh từ
vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ)



rajah
['rɑ:dʒə]
Cách viết khác:
raja
['rɑ:dʒə]
danh từ
vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ấn độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.